
AlessandroBuongiorno
Alessandro Buongiorno thống kê
Tiểu sử cầu thủ

4Số áo
06/06/1999Ngày sinh
25Tuổi
Hậu vệVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 21 | 6 | 27 |
Đội hình xuất phát | 21 | 4 | 25 |
Số phút đã chơi | 1861 | 385 | 2246 |
Bàn thắng | 1 | 0 | 1 |
Hiệu suất ghi bàn | 1861 | - | 2246 |
Kiến tạo | 0 | 0 | 0 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 6 | 0 | 6 |
Sút không trúng đích | 1 | 0 | 1 |
Dứt điểm bị cản phá | 3 | 0 | 3 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 1 | 0 | 1 |
Phạt góc | 0 | 0 | 0 |
Tạt bóng | 101 | 23 | 124 |
Tạt trúng đích | 2 | 0 | 2 |
Tắc bóng | 17 | 4 | 21 |
Phá bóng | 44 | 13 | 57 |
Thẻ vàng | 2 | 1 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 16 | 7 | 23 |
Bị phạm lỗi | 19 | 4 | 23 |