
ArnautDanjuma
Arnaut Danjuma thống kê
Tiểu sử cầu thủ

11Số áo
31/01/1997Ngày sinh
28Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 29 | 3 | 32 |
Đội hình xuất phát | 18 | 3 | 21 |
Số phút đã chơi | 1689 | 200 | 1889 |
Bàn thắng | 3 | 2 | 5 |
Hiệu suất ghi bàn | 563 | 100 | 378 |
Kiến tạo | 2 | 0 | 2 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 17 | 3 | 20 |
Sút không trúng đích | 18 | 2 | 20 |
Dứt điểm bị cản phá | 7 | 2 | 9 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 1 | 0 | 1 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 15 | 3 | 18 |
Phạt góc | 52 | 2 | 54 |
Tạt bóng | 25 | 3 | 28 |
Tạt trúng đích | 20 | 2 | 22 |
Tắc bóng | 5 | 1 | 6 |
Phá bóng | 6 | 0 | 6 |
Thẻ vàng | 3 | 1 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 15 | 1 | 16 |
Bị phạm lỗi | 18 | 1 | 19 |