
AnsgarKnauff
Ansgar Knauff thống kê
Tiểu sử cầu thủ

36Số áo
10/01/2002Ngày sinh
23Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | Tổng | |
---|---|---|
Số trận | 30 | 30 |
Đội hình xuất phát | 18 | 18 |
Số phút đã chơi | 1566 | 1566 |
Bàn thắng | 3 | 3 |
Hiệu suất ghi bàn | 1361 | 522 |
Kiến tạo | 4 | 4 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 4 | 4 |
Sút không trúng đích | 7 | 7 |
Dứt điểm bị cản phá | 5 | 5 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 1 | 1 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 |
Việt vị | 5 | 5 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Tạt bóng | 44 | 44 |
Tạt trúng đích | 5 | 5 |
Tắc bóng | 10 | 10 |
Phá bóng | 12 | 12 |
Thẻ vàng | 3 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 14 | 14 |
Bị phạm lỗi | 11 | 11 |