
ChristianEriksen
Christian Eriksen thống kê
Tiểu sử cầu thủ

14Số áo
14/02/1992Ngày sinh
33Tuổi
Tiền vệVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 28 | 8 | 36 |
Đội hình xuất phát | 17 | 8 | 25 |
Số phút đã chơi | 1491 | 625 | 2116 |
Bàn thắng | 4 | 2 | 6 |
Hiệu suất ghi bàn | 73 | 313 | 353 |
Kiến tạo | 3 | 2 | 5 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 1 | 1 |
Sút trúng đích | 1 | 7 | 8 |
Sút không trúng đích | 5 | 6 | 11 |
Dứt điểm bị cản phá | 3 | 10 | 13 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 1 | 1 |
Phạt góc | 50 | 33 | 83 |
Tạt bóng | 30 | 13 | 43 |
Tạt trúng đích | 18 | 10 | 28 |
Tắc bóng | 6 | 4 | 10 |
Phá bóng | 12 | 1 | 13 |
Thẻ vàng | 3 | 1 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 8 | 1 | 9 |
Bị phạm lỗi | 3 | 0 | 3 |