
DriesMertens
Dries Mertens thống kê
Tiểu sử cầu thủ

10Số áo
06/05/1987Ngày sinh
37Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | Tổng | |
---|---|---|
Số trận | 40 | 40 |
Đội hình xuất phát | 32 | 32 |
Số phút đã chơi | 2465 | 2465 |
Bàn thắng | 5 | 5 |
Hiệu suất ghi bàn | 493 | 493 |
Kiến tạo | 12 | 12 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 0 | 0 |
Sút không trúng đích | 0 | 0 |
Dứt điểm bị cản phá | 1 | 1 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạt góc | 2 | 2 |
Tạt bóng | 3 | 3 |
Tạt trúng đích | 2 | 2 |
Tắc bóng | 0 | 0 |
Phá bóng | 2 | 2 |
Thẻ vàng | 5 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 1 | 1 |
Bị phạm lỗi | 2 | 2 |