
FedericoDimarco
Federico Dimarco thống kê
Tiểu sử cầu thủ

32Số áo
10/11/1997Ngày sinh
27Tuổi
Hậu vệVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 35 | 6 | 41 |
Đội hình xuất phát | 29 | 6 | 35 |
Số phút đã chơi | 2313 | 440 | 2753 |
Bàn thắng | 4 | 1 | 5 |
Hiệu suất ghi bàn | 579 | 440 | 551 |
Kiến tạo | 8 | 3 | 11 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 22 | 1 | 23 |
Sút không trúng đích | 19 | 4 | 23 |
Dứt điểm bị cản phá | 20 | 1 | 21 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 1 | 0 | 1 |
Chạm khung gỗ | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng sút phạt | 1 | 0 | 1 |
Việt vị | 10 | 0 | 10 |
Phạt góc | 78 | 9 | 87 |
Tạt bóng | 112 | 19 | 131 |
Tạt trúng đích | 74 | 14 | 88 |
Tắc bóng | 18 | 5 | 23 |
Phá bóng | 21 | 3 | 24 |
Thẻ vàng | 4 | 0 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 20 | 4 | 24 |
Bị phạm lỗi | 12 | 3 | 15 |