
KeitaBalde
Keita Balde thống kê
Tiểu sử cầu thủ

17Số áo
08/03/1995Ngày sinh
30Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 7 | 11 | 18 |
Đội hình xuất phát | 5 | 5 | 10 |
Số phút đã chơi | 439 | 438 | 877 |
Bàn thắng | 1 | 1 | 2 |
Hiệu suất ghi bàn | 439 | 438 | 439 |
Kiến tạo | 0 | 0 | 0 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 2 | 0 | 2 |
Sút không trúng đích | 4 | 0 | 4 |
Dứt điểm bị cản phá | 4 | 0 | 4 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 1 | 0 | 1 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 1 | 0 | 1 |
Phạt góc | 1 | 0 | 1 |
Tạt bóng | 3 | 0 | 3 |
Tạt trúng đích | 1 | 0 | 1 |
Tắc bóng | 2 | 0 | 2 |
Phá bóng | 0 | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 1 | 4 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 1 | 1 |
Phạm lỗi | 6 | 0 | 6 |
Bị phạm lỗi | 15 | 0 | 15 |