
LloydKelly
Lloyd Kelly thống kê
Tiểu sử cầu thủ

6Số áo
06/10/1998Ngày sinh
26Tuổi
Hậu vệVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 9 | 13 | 22 |
Đội hình xuất phát | 8 | 6 | 14 |
Số phút đã chơi | 748 | 509 | 1257 |
Bàn thắng | 0 | 0 | 0 |
Hiệu suất ghi bàn | - | - | - |
Kiến tạo | 0 | 1 | 1 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 1 | 0 | 1 |
Sút không trúng đích | 2 | 3 | 5 |
Dứt điểm bị cản phá | 2 | 0 | 2 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 1 | 1 |
Phạt góc | 0 | 0 | 0 |
Tạt bóng | 58 | 25 | 83 |
Tạt trúng đích | 2 | 1 | 3 |
Tắc bóng | 6 | 3 | 9 |
Phá bóng | 26 | 10 | 36 |
Thẻ vàng | 1 | 2 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 12 | 4 | 16 |
Bị phạm lỗi | 6 | 6 | 12 |