
MichaelJohnston
Michael Johnston thống kê
Tiểu sử cầu thủ

22Số áo
19/04/1999Ngày sinh
26Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|---|
Số trận | 39 | 1 | 2 | 42 |
Đội hình xuất phát | 25 | 0 | 1 | 26 |
Số phút đã chơi | 2064 | 15 | 102 | 2181 |
Bàn thắng | 3 | 0 | 0 | 3 |
Hiệu suất ghi bàn | 688 | - | - | 727 |
Kiến tạo | 5 | 0 | 1 | 6 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sút không trúng đích | 0 | 0 | 4 | 4 |
Dứt điểm bị cản phá | 0 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 | 6 | 6 |
Tạt bóng | 0 | 0 | 4 | 4 |
Tạt trúng đích | 0 | 0 | 3 | 3 |
Tắc bóng | 0 | 0 | 1 | 1 |
Phá bóng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 3 | 0 | 0 | 3 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 | 4 | 4 |
Bị phạm lỗi | 0 | 0 | 5 | 5 |