
MykhayloMudryk
Mykhaylo Mudryk thống kê
Tiểu sử cầu thủ

10Số áo
05/01/2001Ngày sinh
24Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 15 | 5 | 20 |
Đội hình xuất phát | 9 | 5 | 14 |
Số phút đã chơi | 853 | 438 | 1291 |
Bàn thắng | 3 | 1 | 4 |
Hiệu suất ghi bàn | 285 | 438 | 323 |
Kiến tạo | 4 | 0 | 4 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 1 | 4 | 5 |
Sút không trúng đích | 0 | 6 | 6 |
Dứt điểm bị cản phá | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 1 | 1 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 1 | 0 | 1 |
Phạt góc | 1 | 9 | 10 |
Tạt bóng | 6 | 17 | 23 |
Tạt trúng đích | 1 | 10 | 11 |
Tắc bóng | 2 | 0 | 2 |
Phá bóng | 1 | 2 | 3 |
Thẻ vàng | 0 | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 2 | 6 | 8 |
Bị phạm lỗi | 2 | 15 | 17 |