
MohamedSalah
Mohamed Salah thống kê
Tiểu sử cầu thủ

11Số áo
15/06/1992Ngày sinh
32Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | Tổng | |
---|---|---|
Số trận | 43 | 43 |
Đội hình xuất phát | 41 | 41 |
Số phút đã chơi | 3657 | 3657 |
Bàn thắng | 32 | 32 |
Hiệu suất ghi bàn | 512 | 115 |
Kiến tạo | 22 | 22 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 11 | 11 |
Đá hỏng phạt đền | 1 | 1 |
Sút trúng đích | 66 | 66 |
Sút không trúng đích | 44 | 44 |
Dứt điểm bị cản phá | 26 | 26 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 1 | 1 |
Chạm khung gỗ | 6 | 6 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 |
Việt vị | 14 | 14 |
Phạt góc | 1 | 1 |
Tạt bóng | 128 | 128 |
Tạt trúng đích | 32 | 32 |
Tắc bóng | 15 | 15 |
Phá bóng | 4 | 4 |
Thẻ vàng | 1 | 1 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 25 | 25 |
Bị phạm lỗi | 40 | 40 |