
NathanCollins
Nathan Collins thống kê
Tiểu sử cầu thủ

22Số áo
30/04/2001Ngày sinh
23Tuổi
Hậu vệVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | ![]() | Tổng | |
---|---|---|---|
Số trận | 35 | 6 | 41 |
Đội hình xuất phát | 34 | 6 | 40 |
Số phút đã chơi | 3077 | 540 | 3617 |
Bàn thắng | 2 | 0 | 2 |
Hiệu suất ghi bàn | - | - | 1809 |
Kiến tạo | 2 | 0 | 2 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 8 | 0 | 8 |
Sút không trúng đích | 6 | 0 | 6 |
Dứt điểm bị cản phá | 4 | 0 | 4 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 | 0 |
Việt vị | 5 | 0 | 5 |
Phạt góc | 0 | 0 | 0 |
Tạt bóng | 260 | 51 | 311 |
Tạt trúng đích | 2 | 0 | 2 |
Tắc bóng | 19 | 4 | 23 |
Phá bóng | 106 | 24 | 130 |
Thẻ vàng | 5 | 0 | 5 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 25 | 9 | 34 |
Bị phạm lỗi | 24 | 2 | 26 |