
PauloDybala
Paulo Dybala thống kê
Tiểu sử cầu thủ

21Số áo
15/11/1993Ngày sinh
31Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | Tổng | |
---|---|---|
Số trận | 35 | 35 |
Đội hình xuất phát | 25 | 25 |
Số phút đã chơi | 2024 | 2024 |
Bàn thắng | 8 | 8 |
Hiệu suất ghi bàn | 541 | 253 |
Kiến tạo | 4 | 4 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 3 | 3 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 22 | 22 |
Sút không trúng đích | 20 | 20 |
Dứt điểm bị cản phá | 15 | 15 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 3 | 3 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 |
Việt vị | 7 | 7 |
Phạt góc | 42 | 42 |
Tạt bóng | 38 | 38 |
Tạt trúng đích | 29 | 29 |
Tắc bóng | 3 | 3 |
Phá bóng | 5 | 5 |
Thẻ vàng | 4 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 9 | 9 |
Bị phạm lỗi | 69 | 69 |