
RiyadMahrez
Riyad Mahrez thống kê
Tiểu sử cầu thủ

7Số áo
21/02/1991Ngày sinh
34Tuổi
Tiền đạoVị trí
Tất cả giải đấu
2024/2025
![]() | Tổng | |
---|---|---|
Số trận | 34 | 34 |
Đội hình xuất phát | 34 | 34 |
Số phút đã chơi | 2958 | 2958 |
Bàn thắng | 13 | 13 |
Hiệu suất ghi bàn | 527 | 228 |
Kiến tạo | 12 | 12 |
Bàn phản lưới nhà | 0 | 0 |
Bàn thắng phạt đền | 2 | 2 |
Đá hỏng phạt đền | 0 | 0 |
Sút trúng đích | 0 | 0 |
Sút không trúng đích | 0 | 0 |
Dứt điểm bị cản phá | 0 | 0 |
Bàn thắng ngoài vòng cấm | 0 | 0 |
Chạm khung gỗ | 0 | 0 |
Bàn thắng sút phạt | 0 | 0 |
Việt vị | 0 | 0 |
Phạt góc | 0 | 0 |
Tạt bóng | 0 | 0 |
Tạt trúng đích | 0 | 0 |
Tắc bóng | 0 | 0 |
Phá bóng | 0 | 0 |
Thẻ vàng | 4 | 4 |
Thẻ đỏ | 0 | 0 |
Phạm lỗi | 0 | 0 |
Bị phạm lỗi | 0 | 0 |